CƠ CẤU TỔ CHỨC CỦA NHÀ TRƯỜNG
Bí thư: Đỗ Bình Luận
Phó bí thư: Tô Thị Như Quỳnh
Chi ủy viên: Đỗ Thị Bảy
Hiệu trưởng: Đỗ Bình Luận
Phó hiệu trưởng: Tô Thị Như Quỳnh
Chủ tịch công đoàn: Đỗ Thị Bảy
Phó chủ tịch: Lê Xuân Thủy
Ủy viên: Nguyễn Thị Huệ
6.1. Tổ Chuyên môn Khoa học tự nhiên
Stt |
Họ và tên |
Năm sinh |
Trình độ |
Chức vụ |
Ghi chú |
1 |
Đỗ Xuân Thuỷ |
07/11/1975 |
ĐHSP Toán |
Tổ trưởng |
|
2 |
Nguyễn Quốc Khánh |
02/09/1980 |
ĐHSP Toán |
Tổ phó |
|
3 |
Tô Thị Như Quỳnh |
12/10/1975 |
ĐHSP Toán |
Phó hiệu trưởng |
|
4 |
Lê Xuân Thuỷ |
21/08/1971 |
ĐHSP Thể dục |
Phó CTCĐ |
|
5 |
Ng. T. Tuyết Nhung |
15/04/1982 |
ĐHSP Hóa – Địa |
Giáo viên |
|
6 |
Bùi Thị Dậu |
06/11/1995 |
ĐHSP Địa |
Giáo viên |
|
7 |
Lê Thị Thường |
19/05/1992 |
ĐHSP Hóa |
Giáo viên |
|
8 |
Trần Thị Ngọc Ánh |
28/03/1993 |
CĐSP Hóa |
Giáo viên |
|
9 |
Nguyễn Văn Kiên |
1984 |
ĐHSP Hóa Lý |
Giáo viên |
|
10 |
Nguyễn Thành Công |
29/12/1978 |
CĐSP MT |
Giáo viên |
|
11 |
Nguyễn Thị Sa |
28/11/1991 |
ĐHSP Sinh |
Giáo viên |
|
12 |
Dương Xuân Kết |
29/10/1982 |
ĐHSP Sinh |
Giáo viên |
|
13 |
Lưu T.Thanh Hương |
08/06/1992 |
ĐHSP Sinh |
Bí thư chi đoàn |
|
14 |
Đỗ Thị Ngọc Châu |
12/12/1993 |
ĐHSP Sinh |
Giáo viên |
|
15 |
Ng. T.Thu Hạnh |
03/06/1974 |
ĐHSP GD-Thể dục |
Giáo viên |
|
16 |
Đỗ Bình Luận |
22/09/1973 |
ĐHSP Toán |
Hiệu trưởng |
|
17 |
Nguyễn Thị Điểm |
12/10/1974 |
CĐSP Toán |
Giáo viên |
|
18 |
NG. T. Khánh Hương |
10/11/1992 |
ĐHSPToán |
Giáo viên |
|
19 |
Ngô Thị Hà |
20/11/1986 |
ĐHSP Toán -Lý |
Giáo viên |
|
20 |
Đỗ Thị Quỳnh Hoa |
28/08/1994 |
ĐHSP Toán |
Giáo viên |
|
21 |
Nguyễn Thị Mai Anh |
27/07/1994 |
ĐHSP Toán |
Giáo viên |
|
22 |
Nguyễn Thị Vui |
1991 |
CĐSP Toán |
Giáo viên |
|
23 |
Nguyễn Trọng Chung |
17/04/1986 |
CĐSP Lý |
Giáo viên |
|
24 |
Nguyễn Thị Nhật |
16/05/1996 |
ĐHSP Toán |
Giáo viên |
|
25 |
Tống Thị Hoàng Lan |
10/11/1997 |
CĐSP Toán |
Giáo viên |
|
26 |
Phạm Thị Tỉnh |
16/08/1976 |
ĐHSP Toán |
NV thiết bị |
|
6.2. Danh sách tổ Chuyên môn Khoa học xã hội:
Stt |
Họ và tên |
Năm sinh |
Trình độ |
Trình độ |
Ghi chú |
1 |
Nguyễn Thị Lệ |
14/08/1977 |
ĐHSP Văn |
Tổ trưởng |
|
2 |
Đỗ Thị Bảy |
07/07/1976 |
ĐHSP T.anh |
Tổ phó- CT CĐ |
|
3 |
Trần Trọng Hùng |
16/05/1979 |
ĐHSP âm nhạc |
Giáo viên |
|
4 |
Ng. T. Thu Hường |
29/02/1992 |
ĐHSP Lịch sử |
Giáo viên |
|
5 |
Lê Thị Hằng |
09/06/1995 |
ĐHSP Lịch sử |
Giáo viên |
|
6 |
Nguyễn Thị Dung |
23/04/1972 |
CĐSP T.anh |
Giáo viên |
|
7 |
Nguyễn Thị Hà |
18/02/1976 |
CĐSP T.anh |
Giáo viên |
|
8 |
Trần Thị Lan |
21/11/1971 |
ĐHSP T.anh |
Giáo viên |
|
9 |
Tạ Thị Thùy |
06/10/1990 |
CĐSP T anh |
Giáo viên |
|
10 |
Đỗ Thùy Linh |
10/121995 |
ĐHSP Văn |
Giáo viên |
|
11 |
Đỗ Thị Thu Hoài |
15/10/1989 |
ĐHSP Văn |
Giáo viên |
|
12 |
Hoàng Đăng Anh |
23/02/1986 |
ĐH Văn |
Giáo viên |
|
13 |
Bùi Thị Nga |
02/05/1995 |
ĐHSP Văn |
TPT |
|
14 |
Nguyễn Bảo Ngọc |
06/12/1996 |
CĐSP Văn |
Giáo viên |
|
15 |
Ng.T. Thủy Ninh |
01/09/1994 |
CĐSP Văn |
Giáo viên |
|
16 |
Trần Trung Kiên |
06/06/1975 |
Thạc sĩ Văn |
Giáo viên |
|
17 |
Nguyễn Thuỳ Dương |
01/04/1986 |
ĐHSP Văn |
Giáo viên |
|
18 |
Kiều Thị Thúy |
16/05/1991 |
CĐ thư viện |
NV thư viện |
|
6.3. Danh sách tổ văn phòng.
Stt |
Họ và tên |
Năm sinh |
Trình độ |
Trình độ |
Ghi chú |
46 |
Nguyễn Thị Tuệ |
28/02/1985 |
TC Kế toán |
Tổ trưởng |
|
44 |
Nguyễn Thị Si |
24/02/1978 |
TC kế toán |
Nhân viên |
|
45 |
Nguyễn Thị Huệ |
24/09/1985 |
CĐ KT |
Nhân viên |
|
47 |
Đinh Hoài Phương |
02/01/1987 |
Trung cấp Y |
Nhân viên |
|
48 |
Nguyễn T Hồng Lương |
22/11/1987 |
CĐ kế toán |
Nhân viên |
|